phạm bình minh中文是什么意思
发音:
"phạm bình minh" en Anglais "phạm bình minh" en Chinois
中文翻译手机版
- 范平明
- "phạm minh chính" 中文翻译 : 范明政
- "bánh mì" 中文翻译 : 越式法包
- "bình phước" 中文翻译 : 平福省
- "district de phú bình" 中文翻译 : 富平县 (越南)
- "district de vĩnh thạnh (bình Định)" 中文翻译 : 永盛县 (平定省)
- "phạm quỳnh anh" 中文翻译 : 范琼英
- "minh mạng" 中文翻译 : 明命帝
- "phạm thành lương" 中文翻译 : 范成良
- "bình định" 中文翻译 : 平定省
- "bình long" 中文翻译 : 平隆市社
- "ninh bình" 中文翻译 : 宁平市
- "mạc công bính" 中文翻译 : 鄚公柄
- "trình minh thế" 中文翻译 : 程明世
- "hòa bình" 中文翻译 : 和平市
- "phạm duy" 中文翻译 : 范维
- "bình xuyên" 中文翻译 : 平川派
- "district de bình giang" 中文翻译 : 平江县 (越南)
- "district de bình sơn" 中文翻译 : 平山县 (越南)
- "district de bình tân" 中文翻译 : 平新郡
- "district de gia bình" 中文翻译 : 嘉平县
- "district de thanh bình" 中文翻译 : 清平县 (越南)
- "marché bình tây" 中文翻译 : 新街市
- "nguyễn bình" 中文翻译 : 阮平
- "province de hòa bình" 中文翻译 : 和平省
- "phœnix" 中文翻译 : 音标:[feniks]专业辞典n.m.【植物学】海枣属植物:~dactylifera海枣,椰枣~des canaries针葵phœnixm.海枣属植物
- "phœnicé" 中文翻译 : phœnicém.海枣属植物
相关词汇
相邻词汇
phạm bình minh的中文翻译,phạm bình minh是什么意思,怎么用汉语翻译phạm bình minh,phạm bình minh的中文意思,phạm bình minh的中文,phạm bình minh in Chinese,phạm bình minh的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。